Mô tả
COROLLA ALTIS 1.8E CVT
733.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
• Tặng kèm 2 năm bảo hiểm thân vỏ Toyota
Đỏ 3R3
Đen 218
Trắng ngọc trai 070
Nâu 4W9
Trắng 040
THƯ VIỆN
NGOẠI THẤT
Xứng tầm thượng lưu
Sự hấp dẫn đến ngay từ ánh nhìn đầu tiên với từng đường nét giản đơn, sang trọng hoàn hảo. Corolla Altis xứng đáng là thủ lĩnh những cung đường, là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện chất riêng lẫn phục vụ công việc hiệu quả.
NỘI THẤT
Không gian nội thất sang trọng, tinh tế
Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sự thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
THÔNG SỐ KỸ T HUẬT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4640 x 1775 x 1460 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1930 x 1485 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1520/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1265 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1670 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In-line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1793 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | |
Tốc độ tối đa | 185 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Thể thao/Sport | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/EPS |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/45R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 8.6 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.2 | |
Kết hợp (L/100km) | 6.5 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED Projector |
Đèn chiếu xa | LED Projector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có (LED)/With (LED)
|
|
Hệ thống rửa đèn |
Không có/Without
|
|
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/ With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Tự động tắt/Auto cut
|
|
Hệ thống cân bằng đèn pha |
Không có/Without
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Không có/Without
|
|
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao
|
LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau |
Không có/Without
|
|
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Auto/Tự động | |
Tích hợp đèn chào mừng |
Không có/Without
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu |
Cùng màu thân xe/Body color
|
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có/With | |
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without
|
|
Chức năng sấy gương |
Không có/Without
|
|
Chức năng chống bám nước |
Không có/Without
|
|
Chức năng chống chói tự động |
Không có/Without
|
|
Gạt mưa | Trước |
Tự động/Auto (Rain sensor)
|
Chức năng sấy kính sau
|
Có/With | |
Ăng ten | In trên kính hậu | |
Tay nắm cửa ngoài
|
Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Smart
|
|
Chắn bùn | Có/With | |
Ống xả kép |
Không có/Without
|
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
|
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without
|
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without
|
|
Gương chiếu hậu trong
|
Chống chói tự động/EC mirror
|
|
Tay nắm cửa trong
|
Mạ bạc/Silver plating
|
|
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With (màu) | |
Cửa sổ trời |
Không có/without
|
Chất liệu bọc ghế
|
Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
|
|
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
|
Tựa tay hàng ghế sau |
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
|
Rèm che nắng cửa sau
|
Không có/Without
|
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động/Auto | |
Cửa gió sau |
Không có/Without
|
|
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch/7″ touch screen DVD
|
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX |
Không có/Without
|
|
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói |
Không có/Without
|
|
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
Không có/Without
|
|
Kết nối wifi |
Không có/Without
|
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
Apple Car Play & Android Auto
|
|
Kết nối HDMI |
Không có/Without
|
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
|
Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window
|
|
Cốp điều khiển điện
|
Không có/Without
|
|
Hệ thống sạc không dây
|
Không có/Without
|
|
Hệ thống kiểm soát hành trình
|
Có/With |
Hệ thống báo động
|
Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
|
Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
|
Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
|
Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
|
Không có/Without
|
|
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước |
Không có/Without
|
|
Góc sau |
Không có/Without
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau |
Không có/Without
|
|
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách |
Không có/Without
|
|
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn
|
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2/Rear seat 3 points ELR x 3
|
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
|
Có |