Mô tả
COROLLA CROSS 1.8V
Dẫn đầu xu thế
820.000.000 VNĐ
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp/CVT
Xám – 1K3
Đen – 218
Đỏ – 3R3
Trắng ngọc trai – 089
Bạc – 1K0
Nâu – 4X7
Xanh – 8X2
CÁC MẪU COROLLA CROSS KHÁC
COROLLA CROSS 1.8HV
Giá từ: 910,000,000 VND
COROLLA CROSS 1.8G
Giá từ: 720,000,000 VND
THƯ VIỆN
![h2z0ih](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/h2z0ih.jpg)
![x1i1dv](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/x1i1dv.jpg)
![hps3zi](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/hps3zi.jpg)
![hb2ao4](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/hb2ao4.jpg)
![ktpezc](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/ktpezc.jpg)
![sn0gu2](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/sn0gu2.jpg)
![tl0nmh](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/tl0nmh.jpg)
![mkwlds](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/mkwlds.jpg)
NỘI THẤT
Không gian vượt chuẩn
Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.
![zy1puz](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/zy1puz.jpg)
![4lq2yt](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/4lq2yt.jpg)
![s25kqe](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/s25kqe.jpg)
![vxykju](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/vxykju.jpg)
![0fknoq](https://www.toyotatragop.net/wp-content/uploads/2020/11/0fknoq.png)
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
THÔNG SỐ KỸ T HUẬT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4460 x 1825 x1620
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1570/1580 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line
|
|
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | 10 | |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
|
|
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | |
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước/FWD
|
|
Hộp số |
Số tự động vô cấp/CVT
|
|
Hệ thống treo | Trước |
Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
|
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
|
|
Khung xe | Loại | TNGA |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện/Electric
|
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 | |
Lốp dự phòng |
Vành thép/Steel, T155/70D17
|
|
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 11 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.1 | |
Kết hợp (L/100km) | 7.9 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | HALOGEN |
Đèn chiếu xa | HALOGEN | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | HALOGEN | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Chỉnh cơ/Manual
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao
|
LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động/Auto | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Gạt mưa | Trước |
Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment.
|
Sau |
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
|
|
Chức năng sấy kính sau
|
Có/With | |
Ăng ten |
Đuôi cá/Shark fin
|
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
|
|
Gương chiếu hậu trong
|
Chống chói tự động/EC mirror
|
|
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
Kỹ thuật số/Digital
|
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT |
Chất liệu bọc ghế
|
Da/Leather | |
Ghế trước | Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
|
Ghế hành khách trước |
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment
|
|
Ghế sau |
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động/Auto | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
Cảm ứng 7″/7″ Touch screen
|
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | |
Kết nối wifi | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
|
Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
|
|
Hệ thống điều khiển hành trình
|
Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
|
Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
|
Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
|
Có/With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
|
Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
|
Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có/With |