Mô tả
FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2
Kiến tạo hành trình
Giá từ: 1.203.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT
Trắng ngọc trai – 070
Bạc – 1D6
Đồng – 4V8
Nâu – 4W9
Đen – 218
CÁC MẪU FORTUNER KHÁC
FORTUNER 2.7AT 4X4
Giá từ: 1.238.000.000 VND
FORTUNER 2.7AT 4X2
Giá từ: 1.138.000.000 VND
FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4
Giá từ: 1.434.000.000 VND
Fortuner 2.8AT 4×4
Giá từ: 1,396,000,000 VND
Fortuner 2.4AT 4×2
Giá từ: 1,088,000,000 VND
Fortuner 2.4MT 4×2
Giá từ: 995,000,000 VND
THƯ VIỆN
NGOẠI THẤT
Mạnh mẽ đầy cuốn hút
Uy thế không thể chối từ của Fortuner – chiếc SUV hàng đầu phân khúc, với sự sang trọng tinh tế.
NỘI THẤT
Sang trọng – Đẳng cấp
Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
THÔNG SỐ KỸ T HUẬT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4795 x 1855 x 1835
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1545/1555 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 29/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2035 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2500 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2TR-FE (2.7L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line
|
|
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
|
|
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 122 (164)/5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 245/4000 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
|
Có/With | |
Hệ thống truyền động
|
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
|
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp/6AT
|
|
Hệ thống treo | Trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
|
Sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
|
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
|
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 14 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 9.4 | |
Kết hợp (L/100km) | 11.1 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động/Auto (ALS)
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao
|
LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau |
Không có/Without
|
|
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu |
Cùng màu thân xe/Colored
|
|
Gạt mưa | Trước |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
|
Sau |
Có (gián đoạn)/With (intermittent)
|
|
Chức năng sấy kính sau
|
Có/With | |
Ăng ten |
Dạng vây cá/Shark fin
|
|
Tay nắm cửa ngoài
|
Mạ crôm/Chrome plating
|
|
Bộ quây xe thể thao
|
Không có/Without
|
|
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Có/With |
Sau | Có/With | |
Chắn bùn |
Trước + Sau/Front + Rear
|
|
Ống xả kép |
Không có/Without
|
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
|
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
|
|
Lẫy chuyển số | Có/With | |
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without
|
|
Gương chiếu hậu trong
|
Chống chói tự động/EC
|
|
Tay nắm cửa trong
|
Mạ crôm/Chrome plating
|
|
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″)
|
Chất liệu bọc ghế
|
Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế |
Loại thể thao/Sport type
|
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power
|
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without
|
|
Chức năng thông gió |
Không có/Without
|
|
Chức năng sưởi |
Không có/Without
|
|
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
|
Hàng ghế thứ ba |
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
|
|
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
Hệ thống điều hòa
|
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
|
|
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
Màn hình cảm ứng 8″ navigation/8″ touch screen navigation
|
Số loa | 11 loa JBL | |
Cổng kết nối AUX |
Không có/Without
|
|
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
|
Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
|
|
Cốp điều khiển điện
|
Có/With | |
Hệ thống điều khiển hành trình
|
Có/With |
Hệ thống báo động
|
Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
Không có/Without
|
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
Không có/Without
|
|
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
Không có/Without
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
|
Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
|
Có (A-TRC)/With (A-TRC)
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
|
Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
|
Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
|
Có/With | |
Camera |
Camera lùi/Back camera
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
|
Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ
|
Có/With |